1
/
of
1
thiệt thòi
thiệt thòi - XoilacTV
thiệt thòi - XoilacTV
Regular price
VND 68.055
Regular price
VND 100.000,00 VND
Sale price
VND 68.055
Unit price
/
per
Couldn't load pickup availability
thiệt thòi: thiệt - Wiktionary tiếng Việt,"chịu thiệt / thiệt thòi " có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Việt ...,thiệt thòi in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,Nghĩa của từ Thiệt thòi - Từ điển Việt - Anh - Soha Tra Từ,
Share
thiệt - Wiktionary tiếng Việt
Vietnamese. Chịu thiệt / thiệt thòi = have to have a bad view, bad side of life rather than having better one.- or a loss - suffering in life. For example: you give a lot but you don't get anything back. See a translation. 2 likes.
"chịu thiệt / thiệt thòi " có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Việt ...
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024. Thiệt thòi là gì: , disadvantaged.
thiệt thòi in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
thiệt thòi. - Nh. Thiệt: Công đeo đẳng chẳng thiệt thòi lắm ru (K). nt. Chịu điều không lợi. Phận mồ côi lắm nỗi thiệt thòi. xem thêm: hại, thiệt, hao, tốn, tổn thất, tổn hại, tốn kém, thiệt hại, thiệt thòi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh.
Nghĩa của từ Thiệt thòi - Từ điển Việt - Anh - Soha Tra Từ
phải chịu điều thiệt, thường là lớn và do hoàn cảnh đưa lại (nói khái quát) chịu thiệt thòi. bù đắp những thiệt thòi cho trẻ mồ côi. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Thi%E1%BB%87t_th%C3%B2i ».